範疇 phạm trù
♦ Phạm vi, lĩnh vực. ◎Như:
tha sở thuyết đích thoại đề, giai bất xuất nghệ thuật đích phạm trù
他
所
說
的
話
題
,
皆
不
出
藝
術
的
範
疇
.