糟心 tao tâm
♦ Phiền lòng, không vừa ý. § Cũng viết:
tao tâm
遭
心
.
♦ Sự tình hoặc tình huống hư hỏng, đổ vỡ. § Cũng như
tao cao
糟
糕
. ◎Như:
lưu lạc tha hương, hựu bị bái quang sở hữu đích tiền, chân thị tao tâm thấu liễu
流
落
他
鄉
,
又
被
扒
光
所
有
的
錢
,
真
是
糟
心
透
了
.