細膩 tế nị
♦ Mịn màng, trơn láng. ◇Đỗ Phủ
杜
甫
:
Cơ lí tế nị cốt nhục quân
肌
理
細
膩
骨
肉
勻
(Lệ nhân hành
麗
人
行
) Da dẻ mịn màng, thịt xương đều đặn.
♦ Tỉ mỉ, kĩ lưỡng, tinh tế. ◎Như:
miêu tả tế nị
描
寫
細
膩
miêu tả tinh tế.