結婚 kết hôn
♦ Trai gái chính thức kết làm vợ chồng.
♦ ☆Tương tự:
thất phối
匹
配
,
lập thất
立
室
,
thành hôn
成
婚
,
thành gia
成
家
,
thành thân
成
親
,
hoàn hôn
完
婚
.
♦ ★Tương phản:
tỉ li
仳
離
,
li hôn
離
婚
,
vị hôn
未
婚
.