罷黜 bãi truất
♦ Bài xích, phế trừ. ◇Hán Thư
漢
書
:
Bãi truất bách gia, biểu chương lục kinh
罷
黜
百
家
,
表
彰
六
經
(Vũ đế kỉ
武
帝
紀
).
♦ Miễn chức, bỏ chức vụ, không cho làm việc nữa.