耕農 canh nông
♦ Người làm ruộng.
♦ Việc cày ruộng trồng trọt. ◇Hậu Hán Thư : Dĩ bệnh miễn hoàn, cung suất tử tôn canh nông vi dưỡng , (Triệu Tư truyện ).