聚集 tụ tập
♦ Tập hợp, hội hợp, tập trung. ◇Ngũ đại sử bình thoại : Hữu cá phú nhân Hoàng Tông Đán, gia sản sổ vạn, phiến diêm vi sanh, hỉ tụ tập ác thiếu , , , (Lương sử , Quyển thượng).
♦ ☆Tương tự: oái tụy , tập hợp , tập kết , tập trung , cưu tập , tụ hội , tụ tích , tề tập , quần tập , hàm tập , nghĩ hợp .
♦ ★Tương phản: phân li , phân tán , li tán , giải tán , tán bố , tán khai .