職位 chức vị♦ Địa vị, vị trí (của một chức vụ trong một cơ quan hoặc đoàn thể). ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Nhĩ chức vị ti vi, nan chưởng đại quyền 你職位卑微,
難掌大權 (Đệ thập ngũ hồi).
♦ Quan vị, chức quan. ◎Như:
giá cá cơ quan cộng hữu lục thập cá chức vị 這個機關共有六十個職位.