肌肉 cơ nhục♦ Bắp thịt. ◎Như:
tâm cơ 心肌 bắp thịt tim.
♦ Phiếm chỉ da thịt. ◇Lão tàn du kí
老殘遊記:
Cân cốt cường tráng, cơ nhục kiên cố, tiện khả dĩ nhẫn nại đống ngạ 筋骨強壯,
肌肉堅固,
便可以忍耐凍餓 (Đệ thất hồi) Xương gân cứng mạnh, da thịt dắn chắc, có thể chịu đựng được đói rét.