背義 bội nghĩa
♦ Phản lại ân nghĩa của người khác. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Bội nghĩa chi đồ, hà cảm mại ngã
背
義
之
徒
,
何
敢
賣
我
(Đệ thất hồi) Thằng bội nghĩa kia! Sao mày dám lừa tao?