腳跡 cước tích
♦ Dấu chân. ◎Như:
địa thượng lưu hữu nhất đại phiến linh loạn đích cước tích
地
上
留
有
一
大
片
零
亂
的
腳
跡
.
♦ Dấu vết của tiền nhân. ◎Như:
thuận trước tiền nhân đích cước tích, khả phát hiện hứa đa bảo quý đích trí tuệ kết tinh
順
著
前
人
的
腳
跡
,
可
發
現
許
多
寶
貴
的
智
慧
結
晶
.