膏澤 cao trạch
♦ Ơn huệ.
♦ Dùng sáp dầu làm cho trơn láng. Tỉ dụ mưa lành hợp thời. ◇Tào Thực
曹
植
:
Lương điền vô vãn tuế, Cao trạch đa phong niên
良
田
無
晚
歲
,
膏
澤
多
豐
年
(Tặng Từ Cán
贈
徐
幹
).