膏粱 cao lương♦ Thịt béo gạo ngon. Chỉ món ăn ngon quý.
♦ Chỉ người giàu sang hoặc người ăn tiêu hoang phí. ◇Tân Đường Thư
新唐書:
Hữu cao lương, Tả hàn tuấn 右膏粱,
左寒畯 (Cao Kiệm truyện
高儉傳) Bên phải có người phú quý, Bên trái có hàn tuấn (tức người xuất thân nghèo nàn nhưng có tài năng).