興奮 hưng phấn
♦ Tinh thần hăng hái, phấn chấn, phấn khởi.
♦ Kích động. ◇Ba Kim
巴
金
:
Tha dị thường hưng phấn, hồn thân phát thiêu, đầu não dã hữu điểm hôn mê
他
异
常
興
奮
,
渾
身
發
燒
,
頭
腦
也
有
點
昏
迷
(Diệt vong
滅
亡
, Đệ thập tứ chương).