舊時 cựu thời
♦ Thời trước. § Cũng viết là
cựu nhật
舊
日
. ◇Lưu Vũ Tích
劉
禹
錫
:
Cựu thời Vương Tạ đường tiền yến, Phi nhập tầm thường bách tính gia
舊
時
王
謝
堂
前
燕
,
飛
入
尋
常
百
姓
家
(Ô Y hạng
烏
衣
巷
) Chim én nơi lâu đài họ Vương, họ Tạ ngày trước, Nay bay vào nhà dân thường.