艱屯 gian truân
♦ Vất vả, khó khăn. ◇Phan Nhạc
潘
岳
:
Đồ gian truân kì nan tiến, nhật uyển uyển nhi tương mộ
塗
艱
屯
其
難
進
,
日
晼
晼
而
將
暮
(Hoài cựu phú
懷
舊
賦
) Đường gian nan khó tiến tới, Mặt trời ngả về tây ngày sắp tối.