艱苦 gian khổ♦ ☆Tương tự:
khốn khổ 困苦,
kiên khổ 堅苦,
gian nan 艱難,
gian cự 艱巨,
tân khổ 辛苦.
♦ ★Tương phản:
thư phục 舒服,
thư thích 舒適.
♦ Gian nan khốn khổ. ◇Hán Thư
漢書:
Đại vương bất tư tiên đế chi gian khổ, nhật dạ truật dịch, tu thân chánh hành 大王不思先帝之艱苦,
日夜怵惕,
修身正行 (Hoài Nam Lệ Vương Lưu Trường truyện
淮南厲王劉長傳).