苟得 cẩu đắc
♦ Có được một cách không chính đáng. ◇Hoàng Trạc Lai
黃
鷟
來
:
Tiểu nhân vụ cẩu đắc, Quân tử tín gian trinh
小
人
務
苟
得
,
君
子
信
艱
貞
(Vịnh hoài
詠
懷
).