英略 anh lược
♦ Mưu lược sáng suốt.
♦ Anh minh và có mưu lược. ◇Trần Thư : Cao Tổ anh lược đại độ, ứng biến vô phương , (Cao Tổ kỉ hạ ) Cao Tổ sáng suốt, có mưu lược và rộng lượng, ứng biến vô cùng.