蒸暑 chưng thử
♦ Nắng hừng hực. ◇Bắc sử
北
史
:
Nam thổ hạ thấp, hạ nguyệt chưng thử, phi hành sư chi thì
南
土
下
濕
,
夏
月
蒸
暑
,
非
行
師
之
時
(Thôi Hoành truyện
崔
宏
傳
).