蓋然 cái nhiên
♦ Không chắc đúng, thiếu xác định. §
Cái nhiên tính
蓋
然
性
đối lại với:
tất nhiên tính
必
然
性
. ◎Như:
giá kiện sự thành công đích cái nhiên tính ngận tiểu, tối hảo bất yếu mậu nhiên hành sự
這
件
事
成
功
的
蓋
然
性
很
小
,
最
好
不
要
貿
然
行
事
.