蓬勃 bồng bột
♦ Hưng thịnh, tràn trề, rầm rộ, sôi nổi. ◎Như:
bồng bột phát triển
蓬
勃
發
展
phát triển mạnh mẽ,
triêu khí bồng bột
朝
氣
蓬
勃
sức sống tràn trề.
♦ ☆Tương tự:
hoán phát
煥
發
,
hưng thịnh
興
盛
.
♦ ★Tương phản:
suy lạc
衰
落
,
nuy súc
萎
縮
.