蓬葆 bồng bảo
♦ Tóc rối bù (như cỏ bồng cỏ bảo). ◇Hán Thư
漢
書
:
Đương thử chi thì, đầu như bồng bảo, cần khổ chí hĩ
當
此
之
時
,
頭
如
蓬
葆
,
勤
苦
至
矣
(Yến Thứ Vương Lưu Đán truyện
燕
刺
王
劉
旦
傳
).