蕭灑 tiêu sái♦ Phóng khoáng, phiêu dật, sái thoát, không câu thúc, thanh cao thoát tục. ◇Khổng Trĩ Khuê
孔稚珪:
Cảnh giới bạt tục chi tiêu, Tiêu sái xuất trần chi tưởng 耿介拔俗之標,
蕭灑出塵之想 (Bắc san di văn
北山移文).
♦ Trong sáng, sảng lãng. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Ngọ song tiêu sái vô trần lụy 午窗蕭灑無塵累 (Tức sự
即事) Cửa sổ buổi trưa trong sáng không vướng bụi trần.
♦ Xa xôi, hẻo lánh, lãnh lạc, tích tĩnh. ◇Da Luật Sở Tài
耶律楚材:
Hoang thành tiêu sái chẩm trường hà, Cổ tự bi văn bán diệt ma 荒城蕭灑枕長河,
古字碑文半滅磨 (Quá đông thắng dụng tiên quân văn hiến công vận
過東勝用先君文獻公韻).
♦ Thư sướng. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Hành chỉ triếp tự do, Thậm giác thân tiêu sái 行止輒自由,
甚覺身蕭灑 (Lan nhã ngẫu cư
蘭若偶居).
♦ Tư thái tự nhiên.
♦ Dáng mưa nhỏ bay. ◇Lí Thương Ẩn
李商隱:
Tiêu sái bàng hồi đinh, Y vi quá đoản đình 蕭灑傍回汀,
依微過短亭 (Tế vũ
細雨).