蘧蘧 cừ cừ
♦ Kinh động, kinh ngạc. ◇Trang Tử
莊
子
:
Nga nhiên giác, tắc cừ cừ nhiên Chu dã
俄
然
覺
,
則
蘧
蘧
然
周
也
(Tề Vật luận
齊
物
論
) Thoắt mà thức dậy, ngạc nhiên thấy mình là Chu.
♦ Dáng cao.
♦ Khò khò (tiếng ngáy ngủ). § Cũng nói là
hầu hầu
齁
齁
.