行蹤 hành tung
♦ Tung tích hành động. ◇Tây du kí
西
遊
記
:
Kim nhật đông du, minh nhật tây đãng, vân lai vân khứ, hành tung bất định
今
日
東
遊
,
明
日
西
蕩
,
雲
來
雲
去
,
行
蹤
不
定
(Đệ ngũ hồi).