表情 biểu tình♦ Biểu đạt cảm tình, tình ý. ◇Kim Bình Mai
金瓶梅:
Tây môn khánh tiếu đạo: Ta tu vi tẫn, biểu tình nhi dĩ 西門慶笑道:
些須微贐,
表情而已 (Đệ tam thập lục hồi).
♦ Trên mặt hoặc bằng động tác tư thái bày tỏ tư tưởng cảm tình. ◇Hạ Diễn
夏衍:
Diện bộ biểu tình lập khắc hòa hoãn hạ lai 面部表情立刻和緩下來 (Tẩu hiểm kí
走險記).