表現 biểu hiện
♦ Bày tỏ, thể hiện.
♦ Cố ý bày ra cho người khác thấy sở trường hoặc tài cán của mình. ◇Ba Kim : Tha bất thị hỉ hoan cao đàm khoát luận đích nhân, dã bất thiện ư biểu hiện tự kỉ, khả thị tha tri thức phong phú, thái độ khẩn thiết, tha dã hư tâm thính biệt nhân đàm thoại, hướng biệt nhân học tập , , , , , (Hoài niệm Kim Trọng Hoa đồng chí ).
♦ Chỉ hành vi, tác phong hoặc lời lẽ bày tỏ ra.