表示 biểu thị
♦ Bày tỏ (tư tưởng, cảm tình, thái độ...).
♦ Có nghĩa là, hiển thị ý nghĩa nào đó. ◎Như: hồng đăng biểu thị hành nhân hoặc xa lượng cấm chỉ thông hành .
♦ Phát biểu. ◎Như: thỉnh đại gia biểu thị ý kiến .