表象 biểu tượng
♦ Điềm triệu, trưng triệu. ◇Sử Kí
史
記
:
Bốc thệ chí dự kiến biểu tượng, tiên đồ kì lợi
卜
筮
至
預
見
表
象
,
先
圖
其
利
(Quy sách liệt truyện
龜
策
列
傳
).
♦ Tượng trưng, tiêu chí.
♦ (Tâm lí học) Ấn tuợng đã qua hiện trở lại trong đầu óc.