袍澤 bào trạch
♦ §
Bào
袍
áo khoác ngoài;
trạch
澤
(thông
襗
) áo lót trong.
Bào trạch
袍
澤
áo mặc ngoài và áo lót. Chỉ tình bạn trong quân đội. ◎Như:
bào trạch cố cựu
袍
澤
故
舊
.