解放 giải phóng
♦ Cởi ra, mở ra. ◇Tây du kí 西: Đô yếu giải phóng y khâm (Đệ thập lục hồi).
♦ Thả ra, phóng thích.
♦ Làm tiêu tan. ◇Quán Vân Thạch : Giải phóng sầu hòa muộn (Thanh giang dẫn , Tích biệt khúc ).
♦ Giải trừ câu thúc, đem lại tự do.