定制 định chế♦ Quy định chế độ hoặc pháp thức.
♦ Chế độ, quy tắc đã định. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Sát nhân giả tử, thương nhân giả hình, thử bách vương chi định chế 殺人者死,
傷人者刑,
此百王之定制 (Ưng Thiệu truyện
應劭傳) Kẻ giết người thì phải chịu xử tử, kẻ làm thương tổn người khác thì phải chịu hình phạt, đó là quy tắc đã định của các vua.