誣告 vu cáo
♦ Ngụy tạo, vu oan, vu khống. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Nãi mật sử nhân vu cáo Bưu giao thông Viên Thuật, toại thu Bưu hạ ngục, mệnh mãn sủng án trị chi 使, , 滿 (Đệ nhị thập hồi).