調動 điều động
♦ Thay đổi. ◇Ba Kim : Nhân vi tha phụ thân đích công tác kinh thường điều động, tha cân trước tha đáo quá bất thiểu địa phương 調, (Quan ư "Hải đích mộng" ).
♦ Dời chuyển.
♦ Huy động.