談判 đàm phán
♦ Thương nghị giải quyết vấn đề. ☆Tương tự:
hiệp thương
協
商
. ◎Như:
song phương đương sự nhân tức tương tiến hành đàm phán
雙
方
當
事
人
即
將
進
行
談
判
.