證人 chứng nhân
♦ Người làm chứng. § Cũng gọi là
bảo kiến nhân
保
見
人
.
♦ Trên pháp luật, ngoài các người đương sự, những người thứ ba, ra trước tòa án tường thuật kinh nghiệm, sự thật đều gọi là
chứng nhân
證
人
.