證據 chứng cứ
♦ Bằng cớ, tài liệu chứng minh sự thật. ◇Văn minh tiểu sử : Như kim khán lai, tựu giá dương đăng nhi luận, tinh quang thước lượng, dĩ thị ngoại quốc  nhân văn minh đích chứng cứ , , , (Đệ thập tứ hồi).