證據 chứng cứ
♦ Bằng cớ, tài liệu chứng minh sự thật. ◇Văn minh tiểu sử
文
明
小
史
:
Như kim khán lai, tựu giá dương đăng nhi luận, tinh quang thước lượng, dĩ thị ngoại quốc
nhân văn minh đích chứng cứ
如
今
看
來
,
就
這
洋
燈
而
論
,
晶
光
爍
亮
,
已
是
外
國
人
文
明
的
證
據
(Đệ thập tứ hồi).