證驗 chứng nghiệm
♦ Chứng cứ. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
(Tào) Tháo dục đắc nhị kiều, hữu hà chứng nghiệm?
操
欲
得
二
喬
,
有
何
證
驗
? (Đệ tứ thập tứ hồi).
♦ Hiệu nghiệm thật sự.