警惕 cảnh dịch
♦ Cảnh giác, cáo giới, cẩn thận coi chừng. ◇Chu Tử ngữ loại
朱
子
語
類
:
Trạm nhiên thuần nhất chi vị trai, túc nhiên cảnh dịch chi vị giới
湛
然
純
一
之
謂
齋
,
肅
然
警
惕
之
謂
戒
(Quyển 97).