豆腐 đậu hủ♦

§ Cũng gọi là:
đậu phụ 豆脯 (pinyin: dòufu),
thục nhũ 菽乳. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Tiền nhật yêu cật đậu hủ, nhĩ lộng liễu ta sưu đích, khiếu tha thuyết liễu ngã nhất đốn 前日要吃豆腐,
你弄了些餿的,
叫他說了我一頓 (Đệ lục thập nhất hồi) Bữa ăn đậu hủ hôm nọ, thím cho đậu thiu, làm tôi bị mắng một trận.