賑款 chẩn khoản
♦ Khoản tiền để cứu tế. ◎Như:
giá thứ thủy tai đích chẩn khoản, dĩ do tương quan đan vị bát cấp tai dân
這
次
水
災
的
賑
款
,
已
由
相
關
單
位
撥
給
災
民
.