質料 chất liệu
♦ Tài liệu, nguyên liệu. ◎Như: giá kiện y phục chất liệu bất thác .
♦ Phẩm chất. ◇Lỗ Tấn : Thử gian sanh hoạt phí pha quý, nhiên nhất nhân nguyệt dụng tiểu dương bách nguyên túc cú, thực vật tuy giác quý nhi chất liệu thù giai , , (Thư tín tập , Trí hứa thọ thường ).