購買 cấu mãi
♦ Mua. ☆Tương tự:
cấu trí
購
置
,
thải bạn
採
辦
. ★Tương phản:
mại xuất
賣
出
,
phiến mại
販
賣
,
xuất mại
出
賣
,
thụ mại
售
賣
.