贅疣 chuế vưu
♦ Bướu, nhọt, mụt. ◇Cát Hồng : Do tảo sắt chi tích hồ y, nhi chuế vưu chi toàn hồ thể dã , (Bão phác tử , Giao tế).
♦ Tỉ dụ sự vật dư thừa vô dụng.