轉遞 chuyển đệ
♦ Đưa lên, truyền tống. ◎Như:
đối ư thụ xử phân nhân cấp thượng cấp cơ quan đích thân tố thư, tất tu tấn tốc chuyển đệ, bất đắc khấu áp
對
於
受
處
分
人
給
上
級
機
關
的
申
訴
書
,
必
須
迅
速
轉
遞
,
不
得
扣
壓
.