辨明 biện minh
♦ Biện biệt rõ ràng. ◇Tây du kí 西: Quả nhiên tảo đãng yêu phân, biện minh tà chánh, thứ báo nhĩ phụ vương dưỡng dục chi ân dã , , (Đệ tam thập bát hồi).