辨白 biện bạch
♦ Nói rõ sự tình bị ngộ nhận để hết khỏi oan uổng. ☆Tương tự:
biện hộ
辯
護
,
biện giải
辯
解
,
phẫu bạch
剖
白
. ◎Như:
biện bạch thị phi
辨
白
是
非
nói rõ phải trái.