逋逃 bô đào♦ Trốn mất, đào vong. ◇Nho lâm ngoại sử
儒林外史:
Trinh thần lương tá, hốt vi bội nghịch chi nhân; quận thủ bộ tào, cánh tác bô đào chi khách 貞臣良佐,
忽為悖逆之人;
郡守部曹,
竟作逋逃之客 (Đệ thất hồi).
♦ Người phạm tội đi trốn tránh. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Nại hà hiệt lại đồ, Ngư đoạt thành bô đào 奈何黠吏徒,
漁奪成逋逃 (Khiển ngộ
遣遇).