進入 tiến nhập
♦ Từ ngoài vào trong. ◎Như:
tha tiến nhập bạn công thất
他
進
入
辦
公
室
.
♦ Đạt tới thời kì, trạng thái nào đó. ◎Như:
thì tự tiến nhập liễu thu thiên
時
序
進
入
了
秋
天
tiết trời đã vào thu.